Ý nghĩa của từ tri âm là gì:
tri âm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ tri âm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tri âm mình

1

5 Thumbs up   2 Thumbs down

tri âm


người hiểu tiếng đàn của người khác; chỉ người bạn thấu hiểu được lòng mình bạn tri âm "Thưa rằng: Nay gặp tri âm, Xin đưa một vật để cầm làm tin.&q [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

tri âm


Người bạn thân rất hiểu lòng mình. | : ''Ai '''tri âm''' đó mặn mà với ai (Truyện Kiều)''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

tri âm


Người bạn thân rất hiểu lòng mình: Ai tri âm đó mặn mà với ai (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tri âm


tri - biết
Âm - cái ẩn bên trong
Giống như người nghe đàn cảm được
Người hiểu được bạn mà không cần nói
Nghia - 00:00:00 UTC 25 tháng 6, 2021

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tri âm


Người bạn thân rất hiểu lòng mình: Ai tri âm đó mặn mà với ai (K).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tri âm". Những từ có chứa "tri âm": . tri âm Tri âm, tri kỹ [..]
Nguồn: vdict.com

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

tri âm


hiểu biết bên trong, ý nói hiểu rõ về nội tâm của người đó
khanh - 00:00:00 UTC 11 tháng 1, 2016





<< lạc khoản lạc nhạn đài >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa